🌟 깔끔하다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깔끔하다 (
깔끔하다
) • 깔끔한 (깔끔한
) • 깔끔하여 (깔끔하여
) 깔끔해 (깔끔해
) • 깔끔하니 (깔끔하니
) • 깔끔합니다 (깔끔함니다
)
📚 thể loại: Tính cách Diễn tả trang phục
🗣️ 깔끔하다 @ Giải nghĩa
- 쌈박하다 : 일이 이루어지는 방식이 깔끔하다.
- 간결하다 (簡潔하다) : 글이나 말이 군더더기가 없이 간단하고 깔끔하다.
- 개운하다 : 음식의 맛이 느끼하지 않고 깔끔하다.
- 정결하다 (淨潔하다) : 깨끗하고 깔끔하다.
- 정갈하다 : 보기에 깨끗하고 깔끔하다.
🗣️ 깔끔하다 @ Ví dụ cụ thể
- 무척 깔끔하다. [무척]
- 뒷맛이 깔끔하다. [뒷맛]
- 이 음식은 기름기가 없어서 그런지 뒷맛이 깔끔하다. [뒷맛]
- 뒷자리가 깔끔하다. [뒷자리]
- 꼼꼼한 김 대리가 일을 끝낸 뒷자리는 항상 깔끔하다. [뒷자리]
- 이 녹차는 어린 찻잎으로 우려서 맛이 순하고 깔끔하다. [찻잎 (茶잎)]
- 디자인이 깔끔하다. [디자인 (design)]
- 끔찍스럽게 깔끔하다. [끔찍스럽다]
- 반듯이 다려 입은 그의 셔츠는 깔끔하다 못해 끔찍스러울 정도로 옷 선이 정확했다. [끔찍스럽다]
- 이 식당 음식에는 화학조미료가 안 들어가서 맛이 담백하고 깔끔하다. [화학조미료 (化學調味料)]
- 체모가 깔끔하다. [체모 (體貌)]
- 뒤처리가 깔끔하다. [뒤처리 (뒤處理)]
🌷 ㄲㄲㅎㄷ: Initial sound 깔끔하다
-
ㄲㄲㅎㄷ (
깨끗하다
)
: 사물이 더럽지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SẠCH SẼ: Sự vật không dơ bẩn. -
ㄲㄲㅎㄷ (
깔끔하다
)
: 생김새가 단정하고 깨끗하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠM TẤT, GỌN GÀNG: Bộ dạng tươm tất và sạch sẽ. -
ㄲㄲㅎㄷ (
깜깜하다
)
: 아무것도 안 보일 정도로 매우 어둡다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỐI ĐEN: Rất tối đến mức không nhìn thấy gì cả. -
ㄲㄲㅎㄷ (
꼼꼼하다
)
: 빈틈이 없이 자세하고 차분하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CẨN THẬN, TỈ MỈ, KỸ LƯỠNG: Điềm đạm và cặn kẽ không có chỗ hở. -
ㄲㄲㅎㄷ (
끈끈하다
)
: 끈기 있는 물질이 묻어 있어서 피부에 자꾸 들러붙는 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 DÍNH, BÁM DÍNH: Có cảm giác bám chặt vào da do dính phải chất dẻo dính.
• Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255)