🌟 깔끔하다

☆☆   Tính từ  

1. 생김새가 단정하고 깨끗하다.

1. TƯƠM TẤT, GỌN GÀNG: Bộ dạng tươm tất và sạch sẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방이 깔끔하다.
    The room is neat.
  • Google translate 얼굴이 깔끔하다.
    Your face is clean.
  • Google translate 옷차림이 깔끔하다.
    Neatly dressed.
  • Google translate 외모가 깔끔하다.
    Looks neat.
  • Google translate 음식이 깔끔하다.
    The food is neat.
  • Google translate 보기에 깔끔한 음식이 맛도 좋다.
    The food that looks neat tastes good, too.
  • Google translate 승규는 옷맵시가 깔끔한 여자를 좋아한다.
    Seung-gyu likes women with neat clothes.
  • Google translate 지수 방 좀 봐. 정말 지저분하지?
    Look at jisoo's room. it's really messy, right?
    Google translate 어머! 지수는 얼굴은 깔끔한 애가 방은 왜 이렇게 지저분하냐?
    Whoa! jisoo has a clean face, but why is the room so messy?

깔끔하다: clean; neat,すっきりしている,propre, soigneux, méticuleux, rangé, ordonné,aseado, pulcro, bonito, arreglado,نظيف، أنيق,цэвэр, цэмцгэр, аятайхан,tươm tất, gọn gàng,เรียบร้อย, อ่อนน้อม, สะอาด, สะอาดสะอ้าน, สะอาดหมดจด,rapi, bersih, teratur,опрятный; чистый; аккуратный,洁净,利落,

2. 성격이나 솜씨가 야무지다.

2. KHÉO LÉO: Tính cách hay kỹ năng khéo léo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성격이 깔끔하다.
    Character neat.
  • Google translate 성미가 깔끔하다.
    Nice temper.
  • Google translate 손질이 깔끔하다.
    Neatly groomed.
  • Google translate 솜씨가 깔끔하다.
    Good workmanship.
  • Google translate 이 가방은 장인이 깔끔한 솜씨를 발휘해서 만든 것이다.
    This bag was made by a craftsman with neat workmanship.
  • Google translate 내 동료는 일 처리가 깔끔해서 일을 한 번에 실수 없이 한다.
    My co-worker is neat and does his work without a single mistake.
  • Google translate 이번에 새로 들인 며느리는 마음에 드시나요?
    How do you like your new daughter-in-law?
    Google translate 네. 음식 솜씨도 깔끔하고 성격도 상냥해요.
    Yes, he's neat and has a nice personality.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깔끔하다 (깔끔하다) 깔끔한 (깔끔한) 깔끔하여 (깔끔하여) 깔끔해 (깔끔해) 깔끔하니 (깔끔하니) 깔끔합니다 (깔끔함니다)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  


🗣️ 깔끔하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 깔끔하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255)