🌟 격양하다 (激揚 하다)

Động từ  

1. 기운이나 감정 등이 격하게 일어나다.

1. PHẤN KHÍCH, HƯNG PHẤN: Bộc lộ một cách mạnh mẽ tâm trạng hay tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 격양한 민중.
    A raging populace.
  • Google translate 격양해 소리치다.
    Shout out in a rage.
  • Google translate 격양해 울다.
    Cry furiously.
  • Google translate 감정이 격양하다.
    Emotional.
  • Google translate 크게 격양하다.
    Go into a great rage.
  • Google translate 피해자는 격양한 목소리로 경찰에게 강도 사건을 설명했다.
    The victim described the robbery to the police in a furious voice.
  • Google translate 지수는 아버지의 사망 소식을 듣고 감정이 격양하여 큰 소리로 울었다.
    When ji-su heard of her father's death, she cried out in a fit of emotion.
  • Google translate 그 잔인한 살인 사건에 대해 사람들이 매우 분노하고 있어요.
    People are very angry about the brutal murder.
    Google translate 네, 시민들이 크게 격양해서 범인을 강력히 처벌해 달라고 하더군요.
    Yes, the citizens were furious and asked for a strong punishment.

격양하다: be excited; be agitated; be enraged,,entrer dans une grande fureur, se laisser emporter par la colère,exaltar,تثُور,сэтгэл хөдлөх,phấn khích, hưng phấn,เกิดพลัง, เกิดความรู้สึก,murka, marah besar,,激扬,激昂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격양하다 (겨걍하다) 격양하는 (겨걍하는) 격양하여 (겨걍하여) 격양해 (겨걍해) 격양하니 (겨걍하니) 격양합니다 (겨걍함니다)
📚 Từ phái sinh: 격양(激揚): 기운이나 감정 등이 격하게 일어남.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Luật (42) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8)