🌟 귀천하다 (歸天 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀천하다 (
귀ː천하다
)
📚 Từ phái sinh: • 귀천(歸天): 사람이 죽음.
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 귀천하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151)