🌟 귀천하다 (歸天 하다)

Động từ  

1. 사람이 죽다.

1. VỀ TRỜI, QUY TIÊN, LÊN THIÊN ĐÀNG: (cách nói ẩn dụ) Con người chết đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀천하는 날.
    The day of exile.
  • 귀천했다는 소식.
    The news of being naturalized.
  • 갑작스레 귀천하다.
    Suddenly return to heaven.
  • 쓸쓸히 귀천하다.
    Go to the lonesomely.
  • 조용히 귀천하다.
    Quietly venerate.
  • 은사님께서 어젯밤 갑작스레 귀천하셨다는 소식을 듣고 큰 충격을 받았다.
    I was greatly shocked to hear that your teacher suddenly went to exile last night.
  • 아침에 웃는 얼굴로 출근하던 남편을 보았을 때에는 오늘이 그가 귀천하는 날이 될 줄은 꿈에도 몰랐다.
    When i saw my husband on his way to work in the morning with a smile, i never dreamed that today would be the day he went to heaven.
  • 그렇게 정정하시던 분이 돌아가시다니 뭐라 드릴 말씀이 없습니다.
    I have nothing to say about the death of such a correct man.
    그래도 큰 고통 없이 귀천하셔서 위안을 삼고 있습니다.
    Still, i am comforted by your great suffering.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀천하다 (귀ː천하다)
📚 Từ phái sinh: 귀천(歸天): 사람이 죽음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Luật (42) Du lịch (98) Cảm ơn (8)