🌟 국지적 (局地的)

Danh từ  

1. 일정한 지역에 한정되는 것.

1. TÍNH CỤC BỘ, TÍNH ĐỊA PHƯƠNG: Sự được hạn chế trong một khu vực nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국지적인 소나기.
    Local shower.
  • Google translate 국지적인 현상.
    Local phenomena.
  • Google translate 국지적으로 나타나다.
    Appear locally.
  • Google translate 국지적으로 보다.
    Look locally.
  • Google translate 국지적으로 비가 오다.
    It rains locally.
  • Google translate 국지적으로 일어나다.
    Happens locally.
  • Google translate 태풍의 영향으로 오늘 서울에는 국지적으로 강한 비가 내렸다.
    Due to the influence of the typhoon, it rained locally today in seoul.
  • Google translate 경제가 불안정하자 국지적으로 일부 지역의 집값만 상승하는 현상이 발생했다.
    As the economy became unstable, housing prices in some areas rose locally.
  • Google translate 우리나라는 인구 밀도가 너무 높은 것 같아.
    I think our country is too densely populated.
    Google translate 인구가 수도권에만 많아서 생기는 국지적인 현상일 뿐이야. 지방은 인구수가 많지 않아.
    It's just a local phenomenon with a large population in the metropolitan area. the provinces don't have a large population.

국지적: being regional,きょくちてき【局地的】,(n.) local, localisé,regional, local,إقليميّ، محلّيّ,тухайн газрын, хэсэг газрын,tính cục bộ, tính địa phương,ประจำท้องถิ่น, ประจำภูมิภาค, เฉพาะภูมิภาค, เฉพาะท้องที่, เฉพาะบริเวณ, เฉพาะที่,lokal, regional,местный; районный; локальный,局部的,局部地区的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국지적 (국찌적)
📚 Từ phái sinh: 국지(局地): 한정된 지역.

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)