🌟 국한하다 (局限 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국한하다 (
구칸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 국한(局限): 범위나 한계를 일정한 부분이나 정도에 한정함.
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 국한하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138)