🌟 국한하다 (局限 하다)

Động từ  

1. 범위나 한계를 일정한 부분이나 정도에 한정하다.

1. GÓI GỌN, GIỚI HẠN, HẠN CHẾ, : Hạn định phạm vi hay giới hạn ở mức độ hay bộ phận nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범위를 국한하다.
    Confine the scope.
  • Google translate 분야를 국한하다.
    Limited to fields.
  • Google translate 가정에 국한하다.
    Limited to assumptions.
  • Google translate 일반인에 국한하다.
    Confine oneself to the general public.
  • Google translate 한 나라에 국한하다.
    Limited to one country.
  • Google translate 개인에게 국한하다.
    Confine to the individual.
  • Google translate 우리 대학교는 장학금 수혜 대상을 성적 상위 십 퍼센트에 해당하는 학생으로 국한했다.
    Our university has limited its scholarship recipients to those in the top ten percent of grades.
  • Google translate 백화점은 명절을 맞아 일부 품목에 국한하지 않는 전 품목 세일에 들어갔다.
    The department store went on sale on all items not limited to some items for the holiday.
  • Google translate 우리 과 학생들은 국가 장학 재단으로부터 장학금을 지원 받을 수 없어?
    Can't our department's students get scholarships from the national scholarship foundation?
    Google translate 응. 재단 측에서 장학금 지원을 기초 학문 분야에 국한하기로 했대.
    Yes, the foundation has decided to limit scholarship support to basic academic fields.

국한하다: limit; confine,きょくげんする【局限する】。げんていする【限定する】。げんきょくする【限局する】,limiter,delimitar,يقصر,хязгаарлах, хязгаар тогтоох,gói gọn, giới hạn, hạn chế,,กำหนดขอบเขต, จำกัดขอบเขต,membatasi,ограничивать,局限,限制,拘泥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국한하다 (구칸하다)
📚 Từ phái sinh: 국한(局限): 범위나 한계를 일정한 부분이나 정도에 한정함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138)