🌟 근대적 (近代的)

Định từ  

1. 근대의 특징이 있는. 또는 과거와 다른 새로운.

1. MANG TÍNH CẬN ĐẠI: Có đặc tính của cận đại. Hoặc mới mẻ khác với quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근대적 가치.
    Modern values.
  • Google translate 근대적 교육.
    Modern education.
  • Google translate 근대적 국가.
    Modern state.
  • Google translate 근대적 기술.
    Modern technology.
  • Google translate 근대적 세계관.
    Modern worldview.
  • Google translate 근대적 여성.
    Modern woman.
  • Google translate 근대적 영웅.
    Modern heroes.
  • Google translate 근대적 예술.
    Modern art.
  • Google translate 근대적 인간.
    Modern man.
  • Google translate 근대적 제도.
    A modern institution.
  • Google translate 십구 세기 말쯤 전 국민에게 교육 기회를 주는 근대적 교육이 시작되었다.
    By the end of the nineteenth century, modern education began, giving the whole nation educational opportunities.
  • Google translate 당시 영화에는 이전과는 다른, 당당하고 독립적인 근대적 여성이 자주 등장했다.
    The film at that time often featured a different, confident, independent modern woman.
  • Google translate 이 사람들이 외국으로 파견된 이유가 뭔가요?
    Why are these people sent abroad?
    Google translate 우리나라에는 없던 근대적 기술을 배워 오기 위해서였지.
    To learn modern technology that was not in our country.

근대적: modern,きんだいてき【近代的】,(dét.) moderne,moderno,الحديث,орчин үеийн,mang tính cận đại,ทันสมัย, สมัยใหม่,modern, baru,новый,近代的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근대적 (근ː대적)
📚 Từ phái sinh: 근대(近代): 현대의 특징이 나타나기 시작한 가까운 과거의 시대., 중세와 현대 사이의 …


🗣️ 근대적 (近代的) @ Giải nghĩa

🗣️ 근대적 (近代的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28)