🌟 근대적 (近代的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 근대적 (
근ː대적
)
📚 Từ phái sinh: • 근대(近代): 현대의 특징이 나타나기 시작한 가까운 과거의 시대., 중세와 현대 사이의 …
🗣️ 근대적 (近代的) @ Giải nghĩa
- 화성 (華城) : 조선 시대 정조 때에 경기도 수원시에 쌓은 성. 근대적 구조를 갖추고 거중기와 같은 기계 장치를 활용하여 쌓은 것으로, 한국 성곽 건축 기술에서 중요한 위치를 차지한다.
- 개화기 (開化期) : 한 나라가 새로운 사상, 문물, 제도 등을 받아들여 근대적 사회로 변해 가는 시기.
🗣️ 근대적 (近代的) @ Ví dụ cụ thể
- 1876년의 강화도 조약 이후, 한국은 근대적 사상과 제도의 영향으로 개화기를 맞았다. [개화기 (開化期)]
- 갑오개혁 이후 봉건적 정치 조직이 개화되어 근대적 면모를 갖추기 시작하였다. [개화되다 (開化되다)]
🌷 ㄱㄷㅈ: Initial sound 근대적
-
ㄱㄷㅈ (
감동적
)
: 강하게 느껴 마음이 움직이는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM ĐỘNG, CÓ TÍNH XÚC ĐỘNG: Tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ. -
ㄱㄷㅈ (
감동적
)
: 강하게 느껴 마음이 움직이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CẢM ĐỘNG, TÍNH XÚC ĐỘNG: Sự cảm nhận mạnh mẽ và rung động trong lòng. -
ㄱㄷㅈ (
그다지
)
: 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는.
☆☆
Phó từ
🌏 (KHÔNG)...LẮM, (KHÔNG)...ĐẾN NỖI, (KHÔNG)....ĐẾN MỨC: Với mức độ khá là. Hoặc đến thế. -
ㄱㄷㅈ (
극단적
)
: 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỰC ĐOAN: Trạng thái hay tình trạng nào đó khó được duy trì hay được tiến hành thêm nữa. -
ㄱㄷㅈ (
극단적
)
: 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CỰC ĐOAN: Việc tinh thần hay hành động hoàn toàn nghiêng về một phía.
• Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53)