🌟 남서풍 (南西風)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남서풍 (
남서풍
)
🌷 ㄴㅅㅍ: Initial sound 남서풍
-
ㄴㅅㅍ (
남서풍
)
: 남쪽과 서쪽 사이에서 불어오는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ TÂY NAM: Gió thổi đến từ phía Tây Nam. -
ㄴㅅㅍ (
뇌세포
)
: 뇌를 이루는 세포.
Danh từ
🌏 TẾ BÀO NÃO: Tế bào hình thành não bộ. -
ㄴㅅㅍ (
난수표
)
: 0에서 9까지의 숫자를 무질서하게 배열하여 통계나 암호 작업에 쓰는 표.
Danh từ
🌏 BẢNG SỐ NGẪU NHIÊN: Bảng số từ 0 đến 9 được sắp xếp ngẫu nhiên, dùng trong thống kê hay trong việc tạo ra các mật mã.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)