🌟 남서풍 (南西風)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남서풍 (
남서풍
)
🌷 ㄴㅅㅍ: Initial sound 남서풍
-
ㄴㅅㅍ (
남서풍
)
: 남쪽과 서쪽 사이에서 불어오는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ TÂY NAM: Gió thổi đến từ phía Tây Nam. -
ㄴㅅㅍ (
뇌세포
)
: 뇌를 이루는 세포.
Danh từ
🌏 TẾ BÀO NÃO: Tế bào hình thành não bộ. -
ㄴㅅㅍ (
난수표
)
: 0에서 9까지의 숫자를 무질서하게 배열하여 통계나 암호 작업에 쓰는 표.
Danh từ
🌏 BẢNG SỐ NGẪU NHIÊN: Bảng số từ 0 đến 9 được sắp xếp ngẫu nhiên, dùng trong thống kê hay trong việc tạo ra các mật mã.
• Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)