🌟 찌꺼기
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찌꺼기 (
찌꺼기
)
🗣️ 찌꺼기 @ Giải nghĩa
- 똥 : 사람이나 동물이 먹은 음식물이 소화되어 몸 밖으로 나오는 냄새 나는 찌꺼기.
- 비지 : 두부를 만들고 남은 콩 찌꺼기.
- 핵폐기물 (核廢棄物) : 핵반응이나 핵붕괴로 원자력을 얻은 뒤에 버리는, 방사능이 남아 있는 찌꺼기 물질.
- 해감 (海감) : 바닷물 등에서 흙과 작고 더러운 물질이 썩어 생기는 냄새나는 찌꺼기.
- 깻묵 : 기름을 짜고 남은 깨의 찌꺼기.
- 불똥 : 다 타서 엉겨 붙은 심지의 찌꺼기.
- 밀기울 : 밀을 빻아 체에 걸러 가루를 만들고 남은 찌꺼기.
- 노폐물 (老廢物) : 생물의 몸에 들어온 여러 물질 중 필요한 것을 흡수하여 쓰고 남은 찌꺼기.
- 술지게미 : 술을 거르고 남은 찌꺼기.
- 잔재 (殘滓) : 쓰고 남은 찌꺼기.
🗣️ 찌꺼기 @ Ví dụ cụ thể
- 음식 찌꺼기. [음식 (飮食)]
- 기름 찌꺼기. [기름]
- 예전과 달리 지금은 음식물 찌꺼기 버리는 날이 따로 정해져 있다. [음식물 (飮食物)]
- 커피 찌꺼기. [커피 (coffee)]
- 녹차 찌꺼기. [녹차 (綠茶)]
- 찌꺼기 잔재. [잔재 (殘滓)]
- 배관에 고여있던 음식 찌꺼기 때문에 나쁜 냄새가 역류해서 그래요. [역류하다 (逆流하다)]
🌷 ㅉㄲㄱ: Initial sound 찌꺼기
-
ㅉㄲㄱ (
찌꺼기
)
: 액체 속에 있다가 액체가 다 빠진 뒤에 바닥에 남은 나머지.
☆
Danh từ
🌏 CẶN, BÃ, CẶN BÃ: Thứ ở trong chất lỏng còn sót lại dưới đáy sau khi chất lỏng đã cạn.
• Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119)