🌟 찌꺼기

  Danh từ  

1. 액체 속에 있다가 액체가 다 빠진 뒤에 바닥에 남은 나머지.

1. CẶN, , CẶN BÃ: Thứ ở trong chất lỏng còn sót lại dưới đáy sau khi chất lỏng đã cạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찻잎 찌꺼기.
    Tea leaves scraps.
  • 남은 찌꺼기.
    Remaining scraps.
  • 찌꺼기가 가라앉다.
    Dregs sink.
  • 찌꺼기를 담다.
    To hold the dregs.
  • 찌꺼기를 버리다.
    Throw away the scraps.
  • 어머니는 거름망에 남은 한약 찌꺼기를 쓰레기통에 버리셨다.
    Mother threw the residue of herbal medicine left in the manure into the trash can.
  • 나는 차를 끓이고 남은 찻잎 찌꺼기를 모아 화분에 거름으로 주었다.
    I boiled the tea and collected the leftover tea leaves and gave them to the pot as manure.
  • 커피 찌꺼기는 어디에 쓰려고?
    What's the coffee residue for?
    이렇게 망에 담아 두면 향긋한 냄새가 나거든.
    If you put it in a net like this, it smells good.

2. 내용물 중에 쓸 만하거나 값어치가 있는 것을 골라낸 나머지.

2. PHẦN THỪA, PHẦN CÒN LẠI, PHẦN CẶN BÃ: Phần còn lại trong một tập hợp sau khi đã lọc ra thứ có giá trị hay thứ dùng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음식물 찌꺼기.
    Food waste.
  • 찌꺼기를 모으다.
    Collect scraps.
  • 찌꺼기를 배출하다.
    Discharge scraps.
  • 찌꺼기를 처리하다.
    Dispose of scraps.
  • 찌꺼기를 치우다.
    Clear the dregs.
  • 음식물 찌꺼기는 물기를 제거해서 따로 버려야 한다.
    Food waste shall be removed and discarded separately.
  • 우리 몸에서 생긴 찌꺼기는 소변을 통해 몸 밖으로 배출된다.
    Dregs from our bodies are excreted out of our bodies through urine.
  • 새우를 다듬고 남은 찌꺼기는 어떻게 할까?
    What do we do with the leftover after we trim the shrimp?
    쓸데도 없으니까 그냥 버려.
    There's no use, so just throw it away.

3. (비유적으로) 깊이 새겨지거나 배어 있어 없어지지 않고 남아 있는 생각이나 감정 등.

3. CẶN BÃ, TÀN DƯ: (cách nói ẩn dụ) Cảm xúc hay suy nghĩ đã ghi khắc hay đeo bám sâu không mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정의 찌꺼기.
    Emotional dregs.
  • 슬픔의 찌꺼기.
    The dregs of grief.
  • 욕망의 찌꺼기.
    Wastes of desire.
  • 찌꺼기를 없애다.
    Get rid of the dregs.
  • 찌꺼기를 지우다.
    Clear the dregs.
  • 나는 가슴 밑바닥에서 분노의 찌꺼기가 다시 올라오는 것을 느꼈다.
    I felt the residue of anger rising up again from the bottom of my heart.
  • 여자 친구와 헤어진 후에도 내 감정은 찌꺼기가 되어 미련으로 남았다.
    Even after i broke up with my girlfriend, my feelings were left in the dumps.
  • 어린 시절에 받았던 학대는 어른이 되어서도 잊기가 힘들어요.
    The abuse i received as a child is hard to forget even as an adult.
    설움의 찌꺼기는 빨리 떨쳐 버리는 게 좋아요.
    Better get rid of the dregs of sorrow quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찌꺼기 (찌꺼기)


🗣️ 찌꺼기 @ Giải nghĩa

🗣️ 찌꺼기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Gọi món (132) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11)