🌟 권장되다 (勸奬 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 권장되다 (
권ː장되다
) • 권장되다 (권ː장뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 권장(勸奬): 어떤 일을 권하고 장려함.
• Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)