🌟 굴러들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굴러들다 (
굴ː러들다
) • 굴러들어 (굴ː러드러
) • 굴러드니 (굴ː러드니
) • 굴러듭니다 (굴ː러듬니다
)
🌷 ㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 굴러들다
-
ㄱㄹㄷㄷ (
걸려들다
)
: 그물이나 덫 등에 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC BẪY, BỊ MẮC LƯỚI: Bị sa vào những thứ như lưới hoặc bẫy và không thể thoát ra được. -
ㄱㄹㄷㄷ (
그릇되다
)
: 어떤 일이 옳지 못하거나 사리에 맞지 아니하다.
☆
Động từ
🌏 SAI TRÁI, KHÔNG HỢP TÌNH HỢP LÝ: Một việc gì đó không đúng hay không hợp lẽ..
• Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)