🌟 꿰지다

Động từ  

1. 터지거나 찢어지다.

1. BỊ RÁCH, BỊ VỠ, BỊ THỦNG: Bị rách hay bị vỡ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿰져 나오다.
    Stitched out.
  • Google translate 옷이 꿰지다.
    Clothes sewn up.
  • Google translate 소파가 꿰지다.
    The sofa is stitched.
  • Google translate 양말이 꿰지다.
    Socks are stitched.
  • Google translate 뒷바퀴 타이어가 꿰져 차가 더 이상 앞으로 나가지 않았다.
    The rear tire was stitched up and the car no longer moved forward.
  • Google translate 옷이 너무 작아서 조금만 힘을 줘도 꿰질 것 같았다.
    The clothes were so small that even a little strain would sew them up.
  • Google translate 잘못하여 옷이 꿰지는 바람에 속옷이 밖으로 드러났다.
    The underwear was exposed out of the way when it was stitched up.
  • Google translate 유민아, 너 양말이 꿰져서 발가락이 보여.
    Yoomin, your socks are stitched and i can see your toes.
    Google translate 정말 그렇네. 오래된 양말이었는데, 이제 버려야겠다.
    That's true. it was an old sock, but i should throw it away now.

꿰지다: be ripped; be torn,やぶれる【破れる】。さける【裂ける・割ける】,être lacéré, s'arracher,romperse, rasgarse, desgarrarse, descoserse,يتمزّق,хагарах, урагдах, тасрах, задрах,bị rách, bị vỡ, bị thủng,ขาด, ขาดวิ่น, ขาดลุ่ย, แตก, แยกออก,robek, bolong, pecah,продырявиться; распарываться,破,坏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿰지다 (꿰ː지다) 꿰지어 (꿰ː지어꿰ː지여) 꿰져 (꿰ː저) 꿰지니 (꿰ː지니)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4)