🌟 끄트머리

Danh từ  

1. 끝이 되는 부분.

1. ĐẦU CUỐI: Phần cuối

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골목 끄트머리.
    Alley edge.
  • Google translate 겨울의 끄트머리.
    The end of winter.
  • Google translate 나뭇가지의 끄트머리.
    The end of a branch.
  • Google translate 이야기의 끄트머리.
    The end of the story.
  • Google translate 끄트머리에 걸터앉다.
    Sit at the end of the line.
  • Google translate 그는 금방이라도 자리를 뜰 것처럼 의자 끄트머리에 걸터앉아 있었다.
    He sat on the edge of the chair as if he would leave his seat any momentarily.
  • Google translate 골목 끄트머리에 있는 가게는 사람들의 발길이 잘 닿지 않아서 항상 한산했다.
    The shop at the end of the alley was always quiet because people couldn't reach it well.
  • Google translate 아직 우리 차례 안 됐어?
    Isn't it our turn yet?
    Google translate 응. 우리가 줄의 맨 끄트머리에 있거든.
    Yeah. we're at the end of the line.

끄트머리: tailend; edge,はしっこ【端っこ】,bout,punta, extremo, vértice, fin,آخر، نهاية ،طرف، حافة,эцэс, төгсгөл, үзүүр, зах,đầu cuối,ปลายสุด, ท้ายสุด,akhir, ujung,конец; окончание; завершение; край; кончик,稍,头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끄트머리 (끄트머리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28)