🌟 끄트머리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끄트머리 (
끄트머리
)
🌷 ㄲㅌㅁㄹ: Initial sound 끄트머리
-
ㄲㅌㅁㄹ (
끄트머리
)
: 끝이 되는 부분.
Danh từ
🌏 ĐẦU CUỐI: Phần cuối
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28)