🌟 끄트머리

Danh từ  

1. 끝이 되는 부분.

1. ĐẦU CUỐI: Phần cuối

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 골목 끄트머리.
    Alley edge.
  • 겨울의 끄트머리.
    The end of winter.
  • 나뭇가지의 끄트머리.
    The end of a branch.
  • 이야기의 끄트머리.
    The end of the story.
  • 끄트머리에 걸터앉다.
    Sit at the end of the line.
  • 그는 금방이라도 자리를 뜰 것처럼 의자 끄트머리에 걸터앉아 있었다.
    He sat on the edge of the chair as if he would leave his seat any momentarily.
  • 골목 끄트머리에 있는 가게는 사람들의 발길이 잘 닿지 않아서 항상 한산했다.
    The shop at the end of the alley was always quiet because people couldn't reach it well.
  • 아직 우리 차례 안 됐어?
    Isn't it our turn yet?
    응. 우리가 줄의 맨 끄트머리에 있거든.
    Yeah. we're at the end of the line.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끄트머리 (끄트머리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4)