Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끄트머리 (끄트머리)
끄트머리
Start 끄 끄 End
Start
End
Start 트 트 End
Start 머 머 End
Start 리 리 End
• Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4)