🌟 기절초풍하다 (氣絕 초 風 하다)

Động từ  

1. 정신을 잃고 쓰러질 만큼 심하게 놀라다.

1. THẤT KINH HỒN VÍA, HỒN BAY PHÁCH TÁN: Kinh ngạc đến mức mất tinh thần và quỵ ngã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기절초풍하는 표정.
    A fainting look.
  • Google translate 기절초풍할 노릇.
    Fainting.
  • Google translate 기절초풍할 소식.
    The news is very shocking.
  • Google translate 기절초풍할 일.
    A matter of stupor.
  • Google translate 기절초풍할 만큼 놀라다.
    Surprised to the point of a faint.
  • Google translate 나는 미국에 있을 거라던 민준이를 서울에서 보고 기절초풍할 만큼 놀랐다.
    I was stunned to see min-jun in seoul who was supposed to be in the u.s.
  • Google translate 조금 전까지 여기 있었던 가방이 감쪽같이 사라지다니 정말 기절초풍할 노릇이다.
    The bag that was here a little while ago has vanished like a bolt out of my mind.
  • Google translate 왜 그렇게 기절초풍하는 표정을 짓고 있어요?
    Why do you look so stunned?
    Google translate 자동차 수리비가 생각보다 많이 나와서 놀랐어요.
    I was surprised to see more car repairs than i thought.

기절초풍하다: be frightened; be shocked; be astounded,びっくりぎょうてんする【びっくり仰天する】。きょうがくする【驚愕する】,être grandement étonné, être très surpris, être ébahi, être stupéfait, être stupéfié,espantarse,  alarmarse, quedarse yerto,يُصعق,ухаан алдаж унах дөхөх,thất kinh hồn vía, hồn bay phách tán,ตกใจจนแทบเป็นลม, ตกใจจนแทบสิ้นสติ,terperangah, terperanjat, terkejut,поразиться; быть потрясённым; сильно удивиться; быть изумлённым,吓坏,吓死人,吓破胆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기절초풍하다 (기절초풍하다)
📚 Từ phái sinh: 기절초풍(氣絕초風): 정신을 잃고 쓰러질 만큼 심하게 놀람.

💕Start 기절초풍하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11)