Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기절초풍하다 (기절초풍하다) 📚 Từ phái sinh: • 기절초풍(氣絕초風): 정신을 잃고 쓰러질 만큼 심하게 놀람.
기절초풍하다
Start 기 기 End
Start
End
Start 절 절 End
Start 초 초 End
Start 풍 풍 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52)