🌟 기절초풍하다 (氣絕 초 風 하다)

Động từ  

1. 정신을 잃고 쓰러질 만큼 심하게 놀라다.

1. THẤT KINH HỒN VÍA, HỒN BAY PHÁCH TÁN: Kinh ngạc đến mức mất tinh thần và quỵ ngã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기절초풍하는 표정.
    A fainting look.
  • 기절초풍할 노릇.
    Fainting.
  • 기절초풍할 소식.
    The news is very shocking.
  • 기절초풍할 일.
    A matter of stupor.
  • 기절초풍할 만큼 놀라다.
    Surprised to the point of a faint.
  • 나는 미국에 있을 거라던 민준이를 서울에서 보고 기절초풍할 만큼 놀랐다.
    I was stunned to see min-jun in seoul who was supposed to be in the u.s.
  • 조금 전까지 여기 있었던 가방이 감쪽같이 사라지다니 정말 기절초풍할 노릇이다.
    The bag that was here a little while ago has vanished like a bolt out of my mind.
  • 왜 그렇게 기절초풍하는 표정을 짓고 있어요?
    Why do you look so stunned?
    자동차 수리비가 생각보다 많이 나와서 놀랐어요.
    I was surprised to see more car repairs than i thought.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기절초풍하다 (기절초풍하다)
📚 Từ phái sinh: 기절초풍(氣絕초風): 정신을 잃고 쓰러질 만큼 심하게 놀람.

💕Start 기절초풍하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52)