🌟 기웃하다

Tính từ  

1. 물체가 한 방향으로 조금 기울어져 있다.

1. NGHIÊNG, LỆCH, NGHẸO, VẸO: Vật thể đang hơi nghiêng sang một hướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기웃하게 서다.
    Stand snooping.
  • Google translate 기웃하게 숙이다.
    Bend down snugly.
  • Google translate 기웃하게 앉다.
    Sit snooping.
  • Google translate 왼쪽으로 기웃하다.
    Snoop left.
  • Google translate 한쪽으로 기웃하다.
    Snoop to one side.
  • Google translate 나는 오른쪽으로 기웃한 액자가 수평이 되게 고쳐 달았다.
    I fixed the frame on the right so that it was horizontal.
  • Google translate 지수는 머리를 기웃하고서 깊은 생각에 잠겼다.
    Jisoo snooped her head and was lost in deep thought.
  • Google translate 영수 씨 몸이 좀 기웃하네요.
    Mr. young-soo, you're a little snooping.
    Google translate 네? 제 몸이 비뚤어져 있어요?
    Yeah? am i crooked?

기웃하다: inclined; slanted; tilted,ぐらりとする。ぐらっとする,,sesgado, oblicuo,مائل,хазайлгах, ганхуулах, найгуулах,nghiêng, lệch, nghẹo, vẹo,เอียง, เอน, เฉียง,miring, condong, memiringkan, mencondongkan,покосившийся; накренившийся,歪,倾,斜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기웃하다 (기우타다) 기웃한 (기우탄) 기웃하여 (기우타여) 기웃해 (기우태) 기웃하니 (기우타니) 기웃합니다 (기우탐니다)
📚 Từ phái sinh: 기웃: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 조금 기울이는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47)