🌟 기뢰 (機雷)

Danh từ  

1. 적의 함선을 파괴하기 위하여 물속이나 물 위에 설치한 폭탄.

1. MÌN NƯỚC, THỦY LÔI: Khối thuốc nổ đặt trên mặt nước hay trong nước nhằm làm phá hủy thuyền của giặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기뢰가 뜨다.
    A mine rises.
  • Google translate 기뢰가 터지다.
    Mine explodes.
  • Google translate 기뢰가 폭발하다.
    A mine explodes.
  • Google translate 기뢰를 설치하다.
    Set up a mine.
  • Google translate 기뢰를 제거하다.
    Remove mines.
  • Google translate 해군은 적국과의 국경 연안에 기뢰를 설치해 국방을 강화했다.
    The navy strengthened its defense by setting up mines along the border with the enemy.
  • Google translate 군은 파도에 떠밀려 내려온 기뢰가 있다는 어민의 제보를 받고 출동했다.
    The army was dispatched after receiving a tip from a fisherman that a mine had been washed down by the waves.
  • Google translate 적군이 여러 척의 함선을 가지고 있다고 합니다.
    The enemy has multiple ships.
    Google translate 적의 함선이 이동하는 경로를 파악해서 물속에 기뢰를 설치하도록 하게.
    Find out the route the enemy ships are traveling and put the mines in the water.

기뢰: sea mine,きらい【機雷】。ぎょらい【魚雷】。すいらい【水雷】,mine marine,mina, torpedo,لغم بحري,тэсрэх бодис, тэслэгч, мина,mìn nước, thủy lôi,ทุ่นระเบิด,ranjau,мина; фугас,水雷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기뢰 (기뢰) 기뢰 (기뤠)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)