🌟 귀결되다 (歸結 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀결되다 (
귀ː결되다
) • 귀결되다 (귀ː결뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 귀결(歸結): 논의나 행동 등이 어떤 결론이나 결과에 이름. 또는 그 결론이나 결과.
• Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101)