🌟 귀결되다 (歸結 되다)

Động từ  

1. 논의나 행동 등이 어떤 결론이나 결과에 이르게 되다.

1. ĐƯỢC QUY KẾT, ĐẠT ĐẾN KẾT LUẬN: Luận điểm hay hành động được đạt đến kết quả hay kết luận nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진실로 귀결되다.
    It boils down to the truth.
  • Google translate 투쟁으로 귀결되다.
    Boils down to a struggle.
  • Google translate 파국으로 귀결되다.
    Result in catastrophe.
  • Google translate 자연스럽게 귀결되다.
    Come down naturally.
  • Google translate 필연적으로 귀결되다.
    It inevitably boils down to.
  • Google translate 범죄 증가에 대한 두려움이 보안 산업의 호황으로 귀결되었다.
    Fear of increased crime has resulted in a boom in the security industry.
  • Google translate 가정 폭력 문제가 사회적 문제가 아닌 가정의 문제로 귀결되다 보니 국가의 보호를 받기 어려운 형편이다.
    Domestic violence is not a social problem, but a family problem, so it is difficult to be protected by the state.
  • Google translate 일손이 부족한데 예산이 부족해서 직원도 늘리지 못하고, 연구비가 없어서 신기술 개발도 못하고 있는 실정이에요.
    We're short-handed, but we can't increase our staff because we don't have enough budget, and we can't develop new technologies because we don't have enough research funds.
    Google translate 결국은 모든 게 돈 문제로 귀결되는군.
    Everything boils down to money.

귀결되다: be concluded; end,きけつされる【帰結される】,revenir à quelque chose, être conclu à quelque chose,concluirse, terminarse, acabarse, concurrirse, discurrirse,ينتهي,эцсийн үр дүн, шийдвэрт хүрэх,được quy kết, đạt đến kết luận,ถูกทำให้เป็นข้อสรุป, ถูกทำให้เป็นผลลัพธ์,disimpulkan,прийти к заключению,归结于,归纳于,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀결되다 (귀ː결되다) 귀결되다 (귀ː결뒈다)
📚 Từ phái sinh: 귀결(歸結): 논의나 행동 등이 어떤 결론이나 결과에 이름. 또는 그 결론이나 결과.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101)