🌟 귀결시키다 (歸結 시키다)

Động từ  

1. 논의나 행동 등을 어떤 결론이나 결과에 이르게 하다.

1. CHO QUY KẾT, CHO KẾT LUẬN: Làm cho luận điểm hay hành động... đi đến kết quả hay kết luận nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추리를 귀결시키다.
    Bring a deduction to a conclusion.
  • Google translate 화해로 귀결시키다.
    Result in reconciliation.
  • Google translate 무능력에 귀결시키다.
    Fine to incompetence.
  • Google translate 인간에 귀결시키다.
    Bring down to man.
  • Google translate 종교에 귀결시키다.
    Bring down to religion.
  • Google translate 그는 우주 탄생에 대한 논의를 종교로 귀결시켜서 하느님이 만물을 창조하셨다고 믿었다.
    He believed that god created all things by bringing the discussion of the birth of the universe down to religion.
  • Google translate 그 소설은 결말을 주인공의 죽음으로 귀결시켜서 비극적인 내용으로 끝을 맺었다.
    The novel ended in a tragic story, bringing the ending to the death of the main character.
  • Google translate 사장님, 어떻게 노조와 경영진 간의 갈등을 타협으로 귀결시키셨어요?
    Mr. president, how did you bring the conflict between the union and the management to a compromise?
    Google translate 두 집단의 요구 조건을 하나씩만 들어주는 것으로 합의를 했습니다.
    We have agreed to grant only one requirement for the two groups.

귀결시키다: bring something to a conclusion,きけつさせる【帰結させる】,conduire quelque chose à quelque chose,hacer llevar a la conclusión,يختم/ينهي,эцсийн үр дүнд хүргэх, шийдвэрт хүргэх,cho quy kết, cho kết luận,ทำให้เป็นข้อสรุป, ทำให้เป็นผลลัพธ์,menyimpulkan, berkesimpulan,,使归结,使归纳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀결시키다 (귀ː결시키다)
📚 Từ phái sinh: 귀결(歸結): 논의나 행동 등이 어떤 결론이나 결과에 이름. 또는 그 결론이나 결과.

💕Start 귀결시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Xem phim (105)