🌟 귀결시키다 (歸結 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀결시키다 (
귀ː결시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 귀결(歸結): 논의나 행동 등이 어떤 결론이나 결과에 이름. 또는 그 결론이나 결과.
🌷 ㄱㄱㅅㅋㄷ: Initial sound 귀결시키다
-
ㄱㄱㅅㅋㄷ (
귀결시키다
)
: 논의나 행동 등을 어떤 결론이나 결과에 이르게 하다.
Động từ
🌏 CHO QUY KẾT, CHO KẾT LUẬN: Làm cho luận điểm hay hành động... đi đến kết quả hay kết luận nào đó. -
ㄱㄱㅅㅋㄷ (
구경시키다
)
: 흥미나 관심을 가지고 볼 만한 것을 보여 주다.
Động từ
🌏 CHO XEM, CHO NGẮM: Cho xem cái đáng xem với sự quan tâm hay thích thú. -
ㄱㄱㅅㅋㄷ (
귀가시키다
)
: 집으로 돌아가거나 돌아오게 하다.
Động từ
🌏 CHO VỀ NHÀ, ĐƯA VỀ NHÀ: Làm cho trở về hay đi về nhà.
• Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Xem phim (105)