🌟 귀뚜라미
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀뚜라미 (
귀뚜라미
)
🗣️ 귀뚜라미 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄸㄹㅁ: Initial sound 귀뚜라미
-
ㄱㄸㄹㅁ (
귀뚜라미
)
: 몸은 짙은 갈색이고 긴 수염이 있으며 가을에 풀밭이나 집 주변 등에서 귀뚤귀뚤 소리를 내며 우는 곤충.
Danh từ
🌏 CON DẾ: Côn trùng thân màu nâu đậm, có râu dài và phát ra tiếng kêu ríc ríc trên đồng cỏ hoặc xung quanh nhà vào mùa thu.
• Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28)