🌟 꺼림하다

Tính từ  

1. 마음에 걸려서 언짢은 느낌이 있다.

1. NGẠI: Vướng mắc trong lòng nên có cảm giác không tốt hoặc bực bội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꺼림한 느낌.
    A repulsive feeling.
  • Google translate 꺼림하게 생각하다.
    Disgusting.
  • Google translate 만나는 것이 꺼림하다.
    Reluctant to meet.
  • Google translate 혼자 보내기가 꺼림하다.
    Reluctant to let go alone.
  • Google translate 마음에 꺼림하다.
    Disgraceful.
  • Google translate 동생의 생일을 깜박 잊고 챙겨 주지 못한 것이 마음에 꺼림하다.
    It is distasteful that i forgot my brother's birthday and couldn't take care of him.
  • Google translate 남편은 내가 밤늦게 혼자 집에 오게 될 때면 항상 걱정이 되어 꺼림하다고 했다.
    My husband said he was always worried and reluctant when i came home alone late at night.
  • Google translate 아버님께 차비도 드리지 않고 그냥 가시게 했어?
    Did you just let him go without paying his father?
    Google translate 정신이 없어서 깜빡했어. 그래서 계속 꺼림한 느낌이 들어.
    I forgot because i was out of my mind. so i keep feeling reluctant.
Từ đồng nghĩa 께름하다: 마음에 걸려 불편하거나 좋지 않은 느낌이 있다.

꺼림하다: feeling uneasy,すっきりしない,mal à l'aise, inquiet,incómodo, inquietante,شعور بعدم الارتياح,аягүй, эвгүй, таагүй, тухгүй,ngại,ติดค้าง, ไม่สบายใจ, คาใจ,tidak nyaman, gelisah,неохотный; вынужденный,不安,歉疚,放心不下,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꺼림하다 (꺼림하다) 꺼림한 (꺼림한) 꺼림하여 (꺼림하여) 꺼림해 (꺼림해) 꺼림하니 (꺼림하니) 꺼림합니다 (꺼림함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67)