🌟 꺼림하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꺼림하다 (
꺼림하다
) • 꺼림한 (꺼림한
) • 꺼림하여 (꺼림하여
) 꺼림해 (꺼림해
) • 꺼림하니 (꺼림하니
) • 꺼림합니다 (꺼림함니다
)
🌷 ㄲㄹㅎㄷ: Initial sound 꺼림하다
-
ㄲㄹㅎㄷ (
께름하다
)
: 마음에 걸려서 언짢은 느낌이 꽤 있다.
Tính từ
🌏 THẤY BẤT AN, THẤY BỒN CHỒN, THẤY GƯỢNG GẠO, THẤY ÁY NÁY: Khúc mắc trong lòng nên có cảm giác không thoải mái hoặc không thích. -
ㄲㄹㅎㄷ (
꺼림하다
)
: 마음에 걸려서 언짢은 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NGẠI: Vướng mắc trong lòng nên có cảm giác không tốt hoặc bực bội. -
ㄲㄹㅎㄷ (
껄렁하다
)
: 말이나 행동이 들떠 믿음직스럽지 않다.
Tính từ
🌏 NGÔNG NGHÊNH: Lời nói hay hành động nông nổi, không đáng tin cậy.
• Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67)