🌟 나불나불
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나불나불 (
나불라불
)
📚 Từ phái sinh: • 나불나불하다: 얇고 가벼운 물체가 바람에 날리어 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 하다.
🌷 ㄴㅂㄴㅂ: Initial sound 나불나불
-
ㄴㅂㄴㅂ (
나박나박
)
: 무 등의 채소를 얇고 네모나게 써는 모양.
Phó từ
🌏 VUÔNG VUÔNG: Hình dạng vuông và mỏng khi thái rau củ quả như củ cải.... -
ㄴㅂㄴㅂ (
나불나불
)
: 얇고 가벼운 물체가 바람에 날리어 자꾸 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 PHẦN PHẬT, PHẤT PHỚI: Hình ảnh vật thể nhẹ và mỏng bị gió thổi bay và chuyển động liên tục. -
ㄴㅂㄴㅂ (
나불나불
)
: (속된 말로) 조심하지 않고 아무렇게나 말을 하는 모양.
Phó từ
🌏 SUỒNG SẢ, NHĂNG CUỘI, VỚ VẨN: (cách nói thông tục) Hình ảnh nói năng bừa bãi và không cẩn thận.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52)