🌟 나불나불

Phó từ  

1. 얇고 가벼운 물체가 바람에 날리어 자꾸 흔들리는 모양.

1. PHẦN PHẬT, PHẤT PHỚI: Hình ảnh vật thể nhẹ và mỏng bị gió thổi bay và chuyển động liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나불나불 나부끼다.
    Moths flutter.
  • Google translate 나불나불 나붓거리다.
    Flutter.
  • Google translate 나불나불 날리다.
    Fly a moth.
  • Google translate 나불나불 펄럭이다.
    Flapping a bugle.
  • Google translate 나불나불 흔들리다.
    Flutter.
  • Google translate 나불나불 흔들리는 커튼 사이로 바람이 솔솔 들어왔다.
    The wind slid through the swaying curtains.
  • Google translate 나비 한 마리가 가볍게 부는 바람을 타고 나불나불 날고 있었다.
    A butterfly was flying with a bugle in the light wind.
  • Google translate 열려 있는 창문 틈 사이로 바람이 불어 종잇조각이 방 안으로 나불나불 날아들었다.
    The wind blew through the gap in the open window, and a piece of paper flew into the room.
  • Google translate 오늘 날씨 어때?
    How's the weather today?
    Google translate 깃발이 나불나불 펄럭이는 걸로 봐서 바람이 조금 부는 것 같아.
    I think it's a little windy, given the flag fluttering.
센말 나풀나풀: 얇은 물체가 바람에 날리어 자꾸 가볍게 움직이는 모양.

나불나불: waveringly; flutteringly,ひらひら,,revoloteando,مرفرف,дэвэс дэвэс, намс намс, сэр сэр,phần phật, phất phới,ปลิวสไว, โบกสะบัด,,,飘飘扬扬地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나불나불 (나불라불)
📚 Từ phái sinh: 나불나불하다: 얇고 가벼운 물체가 바람에 날리어 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52)