🌟 내리지르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내리지르다 (
내리지르다
) • 내리질러 () • 내리지르니 ()
🌷 ㄴㄹㅈㄹㄷ: Initial sound 내리지르다
-
ㄴㄹㅈㄹㄷ (
내리지르다
)
: 높은 곳에서 낮은 쪽으로 뻗거나 움직이다.
Động từ
🌏 ĐÙA XUỐNG, LÙA XUỐNG: Di chuyển hay trải ra từ nơi cao xuống phía thấp.
• Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)