🌟 내리지르다

Động từ  

1. 높은 곳에서 낮은 쪽으로 뻗거나 움직이다.

1. ĐÙA XUỐNG, LÙA XUỐNG: Di chuyển hay trải ra từ nơi cao xuống phía thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내리지르는 비탈.
    A descending slope.
  • Google translate 강물이 내리지르다.
    The river falls.
  • Google translate 바람이 내리지르다.
    The wind comes down.
  • Google translate 산으로부터 내리지르다.
    Get off the mountain.
  • Google translate 사람들은 계곡으로 내리지르는 비탈을 깎아 논을 만들었다.
    The people made paddy fields by cutting down the slopes that descended into the valleys.
  • Google translate 우리 마을은 높은 산악 지대로부터 내리지르는 격류를 이용하여 공장의 기계를 돌리고 있다.
    Our village is using the torrents that descend from the high mountains to turn the machinery of the factory.
  • Google translate 간간이 내리지르는 산바람이 몹시도 차네요.
    The occasional mountain breeze is very cold.
    Google translate 위에서 내려오는 바람이라 더 찬 것 같아.
    I think it's colder because the wind is coming down from above.

내리지르다: extend downward,ながれる【流れる】。ふきおろす【吹き下ろす】,s'engouffrer,bajar, correr,يمتدّ إلى أسفل,уруудах, уруудаж ирэх, доош чиглэн урсах,đùa xuống, lùa xuống,ไหลลง, เคลื่อนตัวลง,mengucur, berhembus, mengalir, mengucur,стекать; сходить; приходить; спускаться,往下延伸,往下流,往下吹,

2. 위에서 아래로 주먹으로 치거나 발로 차다.

2. ĐẤM XUỐNG, ĐÁ XUỐNG: Đấm hoặc đá từ trên xuống dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등을 내리지르다.
    Lower one's back.
  • Google translate 얼굴을 내리지르다.
    Lower one's face.
  • Google translate 주먹을 내리지르다.
    Lower one's fist.
  • Google translate 발로 내리지르다.
    Step down.
  • Google translate 주먹으로 내리지르다.
    Strike with one's fist.
  • Google translate 갑자기 내리지르다.
    To descend suddenly.
  • Google translate 그는 분노에 못 이겨 소리를 지르며 상대방의 얼굴을 주먹으로 내리질렀다.
    He screamed in anger and punched his opponent in the face.
  • Google translate 두 사람이 구둣발로 한 남자를 사정없이 내리지르고 짓밟았다.
    Two men put a man down and trampled on him with their shoe paws.
  • Google translate 아까 태권도 경기에서 우리나라 선수가 주먹으로 상대방의 몸통을 내리지르는 거 봤어?
    Did you see a korean player lowering his opponent's torso with his fist at a taekwondo match?
    Google translate 응. 속도가 정말 빠르더라.
    Yeah. it was really fast.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내리지르다 (내리지르다) 내리질러 () 내리지르니 ()

💕Start 내리지르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)