🌟 내리찍다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내리찍다 (
내리찍따
) • 내리찍어 (내리찌거
) • 내리찍으니 (내리찌그니
) • 내리찍는 (내리찡는
)
🗣️ 내리찍다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄹㅉㄷ: Initial sound 내리찍다
-
ㄴㄹㅉㄷ (
내려찍다
)
: 돌이나 날이 있는 도구로 위에서 아래로 찍다.
Động từ
🌏 BỔ XUỐNG, CHẺ XUỐNG, CHÉM XUỐNG: Bổ từ trên xuống dưới bằng đá hoặc dụng cụ có lưỡi. -
ㄴㄹㅉㄷ (
내리찍다
)
: 칼이나 도끼, 막대기 같은 것으로 위에서 아래로 세게 찍다.
Động từ
🌏 ĐỐN XUỐNG, BỔ XUỐNG: Bổ mạnh từ trên xuống bằng dao, búa hay gậy... -
ㄴㄹㅉㄷ (
내리쬐다
)
: 햇빛이 아래쪽으로 강하게 비치다.
Động từ
🌏 CHIẾU GAY GẮT XUỐNG: Ánh nắng chiếu mạnh xuống phía dưới.
• Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103)