🌟 금식하다 (禁食 하다)

Động từ  

1. 치료나 기도 등의 어떤 목적을 위하여 음식을 먹지 않다.

1. ĂN KIÊNG, NHỊN ĂN: Nhịn không ăn thức ăn vì một mục đích nào đó chẳng hạn như trị liệu hay cầu nguyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금식하라는 진단.
    A diagnosis of fasting.
  • Google translate 금식하라는 처방.
    A prescription to fast.
  • Google translate 금식하며 기도하다.
    Fast and pray.
  • Google translate 건강을 위해 금식하다.
    Fast for health.
  • Google translate 삼 일 동안 금식하다.
    Fast for three days.
  • Google translate 나는 위가 아파서 며칠 동안 금식해야 했다.
    I had a stomachache and had to fast for a few days.
  • Google translate 어머니는 아버지의 건강을 위해 아무것도 드시지 않고 금식하며 기도하셨다.
    Mother fasted and prayed for her father's health without eating anything.
  • Google translate 내일 검사 전까지 아무것도 먹을 수 없나요?
    Can't i eat anything before tomorrow's test?
    Google translate 네, 오후 열 시 이후부터 내일 아침까지 금식하셔야 됩니다.
    Yes, you have to fast after 10:00 p.m. until tomorrow morning.

금식하다: fast,だんじきする【断食する】。ぜっしょくする【絶食する】,jeûner, être à jeun,ayunar, hacer ayuno,يصوم,мацаг барих, хоолоо сойх, хоолны дэглэм барих,ăn kiêng, nhịn ăn,งดอาหาร, อดอาหาร, ถือศีลอด,puasa, berpuasa,держать пост; поститься; воздерживаться от пищи; не есть,禁食,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금식하다 (금ː시카다)
📚 Từ phái sinh: 금식(禁食): 치료나 기도 등의 어떤 목적을 위하여 음식을 먹지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53)