🌟 금연하다 (禁煙 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금연하다 (
그ː면하다
) • 금연하는 (그ː면하는
) • 금연하여 (그ː면하여
) 금연해 (그ː면해
) • 금연하니 (그ː면하니
) • 금연합니다 (그ː면함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 금연(禁煙): 담배를 피우는 것을 금지함., 담배를 피우던 사람이 담배를 끊음.
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 금연하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160)