🌟 기립하다 (起立 하다)

Động từ  

1. 자리에서 일어나서 서다.

1. ĐỨNG DẬY: Đứng lên khỏi chỗ ngồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기립하는 관객들.
    Standing audience.
  • Google translate 기립하여 박수를 치다.
    Stand up and clap.
  • Google translate 전원이 기립하다.
    Power is standing up.
  • Google translate 청중이 기립하다.
    Audience stands up.
  • Google translate 일제히 기립하다.
    Stand in unison.
  • Google translate 대통령이 입장하자 장관들이 모두 기립했다.
    When the president entered, ministers all stood up.
  • Google translate 모든 제자들은 일제히 기립해서 스승에게 경의를 표했다.
    All the disciples stood up in unison and paid homage to their teacher.
  • Google translate 실제로 그 가수의 노래를 들어 보니 어때?
    How is it actually listening to the singer's song?
    Google translate 정말 잘하던데. 기립해서 박수를 칠 만하더라.
    You were really good. he stood up and deserved a round of course.
Từ đồng nghĩa 일어서다: 앉았다가 서다., 무엇에 대항하여 용감하게 나서서 행동하다., 어려움을 이기고…
Từ trái nghĩa 착석하다(着席하다): 자리에 앉다.

기립하다: stand up; rise,きりつする【起立する】。たちあがる【立ち上がる】。おきあがる【起き上がる】,se lever,levantarse, ponerse de pie,يقوم,босох, зогсох,đứng dậy,ลุกขึ้นยืน, ยืนขึ้น, ยืนตรง,berdiri,вставать; подниматься на ноги,起立,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기립하다 (기리파다)
📚 Từ phái sinh: 기립(起立): 자리에서 일어나서 섬.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99)