🌟 다이내믹하다 (dynamic 하다)

Tính từ  

1. 생동감 있고 역동적이다.

1. SÔI NỔI, NĂNG ĐỘNG, NĂNG NỔ: Sinh động và năng động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다이내믹한 영화.
    Dynamic film.
  • Google translate 다이내믹한 장면.
    A dynamic scene.
  • Google translate 다이내믹한 춤.
    Dynamic dance.
  • Google translate 다이내믹하게 움직이다.
    Move dynamically.
  • Google translate 액션이 다이내믹하다.
    Action is dynamic.
  • Google translate 그녀는 땀이 나도록 움직이는 다이내믹한 요가 운동으로 다이어트에 성공했다.
    She succeeded in dieting with a dynamic yoga exercise that moved to the point of sweating.
  • Google translate 이번 달에 음반을 발매한 그 그룹은 빠른 노래와 그에 맞는 다이내믹한 안무로 인기를 끌었다.
    The group, which released an album this month, became popular with its fast songs and dynamic choreography.
  • Google translate 탈춤 공연 본 적 있어?
    Have you ever seen a mask dance performance?
    Google translate 응. 움직임이 정말 다이내믹하더라.
    Yeah. the movement was very dynamic.

다이내믹하다: dynamic,ダイナミックだ。りきどうてきだ【力動的だ】,être dynamique, être énergique,dinámico, enérgico, vigoroso,ديناميكي,жавхаатай хөдлөх,sôi nổi, năng động, năng nổ,มีพลัง, มีพลวัตร, มีชีวิตชีวา, แจ่มใส,dinamis,динамичный,动感,动态,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다이내믹한 () 다이내믹하여 () 다이내믹하니 () 다이내믹합니다 ()
📚 Variant: 다이나믹하다

💕Start 다이내믹하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19)