Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다이내믹한 () • 다이내믹하여 () • 다이내믹하니 () • 다이내믹합니다 () 📚 Variant: • 다이나믹하다
Start 다 다 End
Start
End
Start 이 이 End
Start 내 내 End
Start 믹 믹 End
Start 하 하 End
• Luật (42) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101)