🌟 다이빙 (diving)

  Danh từ  

1. 높은 곳에서 뛰어 물속으로 들어가는 일. 또는 그런 일을 겨루는 운동 경기.

1. SỰ NHẢY CẦU, MÔN NHẢY CẦU, TRẬN THI ĐẤU NHẢY CẦU: Môn thể thao nhảy từ trên cao xuống nước. Hoặc trận đấu thể thao tranh tài như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다이빙 경기.
    A diving competition.
  • Google translate 다이빙 선수.
    Divers.
  • Google translate 다이빙 실력.
    Diving skills.
  • Google translate 다이빙을 잘하다.
    Good at diving.
  • Google translate 다이빙을 하다.
    Diving.
  • Google translate 수심이 낮은 곳에서 다이빙을 하는 것은 매우 위험하다.
    Diving in low water levels is very dangerous.
  • Google translate 다이빙 국가 대표 선수인 김 씨는 훈련 도중 멋진 자세로 물속에 뛰어들어 큰 박수를 받았다.
    Kim, a diving national athlete, jumped into the water in a great position during training and received a big round of applause.
  • Google translate 너 저 바위 위에 올라가서 물에 뛰어들 수 있어?
    Can you get up on that rock and jump into the water?
    Google translate 그럼, 할 수 있지. 내가 멋진 다이빙 실력을 보여 줄 테니까 잘 봐.
    Yes, i can. i'll show you my great diving skills, so watch carefully.

다이빙: diving,ダイビング,plongeon (de haut vol),clavado,الغطس,усанд шумбалт, усанд сэлэлт,sự nhảy cầu, môn nhảy cầu, trận thi đấu nhảy cầu,การกระโดดน้ำ, กีฬากระโดดน้ำ,selam, menyelam, penyelaman,ныряние; прыжок в воду; нырок,跳水,


📚 Từ phái sinh: 다이빙하다: 수영에서, 높은 곳에서 뛰어 머리를 먼저 물속에 잠기게 하여 들어가는 일을 …
📚 thể loại: Thể thao  


🗣️ 다이빙 (diving) @ Giải nghĩa

🗣️ 다이빙 (diving) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15)