🌟 다이빙 (diving)

  Danh từ  

1. 높은 곳에서 뛰어 물속으로 들어가는 일. 또는 그런 일을 겨루는 운동 경기.

1. SỰ NHẢY CẦU, MÔN NHẢY CẦU, TRẬN THI ĐẤU NHẢY CẦU: Môn thể thao nhảy từ trên cao xuống nước. Hoặc trận đấu thể thao tranh tài như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다이빙 경기.
    A diving competition.
  • 다이빙 선수.
    Divers.
  • 다이빙 실력.
    Diving skills.
  • 다이빙을 잘하다.
    Good at diving.
  • 다이빙을 하다.
    Diving.
  • 수심이 낮은 곳에서 다이빙을 하는 것은 매우 위험하다.
    Diving in low water levels is very dangerous.
  • 다이빙 국가 대표 선수인 김 씨는 훈련 도중 멋진 자세로 물속에 뛰어들어 큰 박수를 받았다.
    Kim, a diving national athlete, jumped into the water in a great position during training and received a big round of applause.
  • 너 저 바위 위에 올라가서 물에 뛰어들 수 있어?
    Can you get up on that rock and jump into the water?
    그럼, 할 수 있지. 내가 멋진 다이빙 실력을 보여 줄 테니까 잘 봐.
    Yes, i can. i'll show you my great diving skills, so watch carefully.


📚 Từ phái sinh: 다이빙하다: 수영에서, 높은 곳에서 뛰어 머리를 먼저 물속에 잠기게 하여 들어가는 일을 …
📚 thể loại: Thể thao  


🗣️ 다이빙 (diving) @ Giải nghĩa

🗣️ 다이빙 (diving) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43)