🌟 다이빙 (diving)
☆ Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 다이빙하다: 수영에서, 높은 곳에서 뛰어 머리를 먼저 물속에 잠기게 하여 들어가는 일을 …
📚 thể loại: Thể thao
🗣️ 다이빙 (diving) @ Giải nghĩa
- 발판 (발板) : 체조, 육상, 수영, 다이빙 등에서 뛰는 힘을 돕는 데 쓰는 도구.
- 점프하다 (jump하다) : 스키, 다이빙, 농구 등의 운동 경기에서 뛰어오르든가 뛰어넘는 동작을 하다.
- 점프 (jump) : 스키, 다이빙, 농구 등의 운동 경기에서 뛰어오르든가 뛰어넘는 동작.
🗣️ 다이빙 (diving) @ Ví dụ cụ thể
- 높은 다이빙대. [다이빙대 (diving臺)]
- 좁은 다이빙대. [다이빙대 (diving臺)]
- 다이빙대에서 다이빙을 하다. [다이빙대 (diving臺)]
- 다이빙대에서 떨어지다. [다이빙대 (diving臺)]
- 다이빙대에 서다. [다이빙대 (diving臺)]
- 다이빙대에 올라가다. [다이빙대 (diving臺)]
- 스쿠버 다이빙 자격증. [스쿠버 다이빙 (scubadiving)]
- 스쿠버 다이빙을 가르치다. [스쿠버 다이빙 (scubadiving)]
- 스쿠버 다이빙을 배우다. [스쿠버 다이빙 (scubadiving)]
- 스쿠버 다이빙을 즐기다. [스쿠버 다이빙 (scubadiving)]
- 스쿠버 다이빙을 하다. [스쿠버 다이빙 (scubadiving)]
- 나는 스쿠버 다이빙을 배우면서 물에 대한 두려움이 사라졌다. [스쿠버 다이빙 (scubadiving)]
- 다이빙 선수는 울렁대는 발판 끝에서 물속으로 힘차게 뛰어내렸다. [울렁대다]
- 다이빙 선수는 발판에 올라서서 두 발을 모았다. [발판 (발板)]
- 다이빙 선수가 힘차게 점프한 뒤 회전을 하며 멋지게 물속으로 뛰어들었다. [점프하다 (jump하다)]
🌷 ㄷㅇㅂ: Initial sound 다이빙
-
ㄷㅇㅂ (
다이빙
)
: 높은 곳에서 뛰어 물속으로 들어가는 일. 또는 그런 일을 겨루는 운동 경기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẢY CẦU, MÔN NHẢY CẦU, TRẬN THI ĐẤU NHẢY CẦU: Môn thể thao nhảy từ trên cao xuống nước. Hoặc trận đấu thể thao tranh tài như vậy. -
ㄷㅇㅂ (
뒤웅박
)
: 박을 가르지 않고 윗부분만 동그랗게 도려내어 그 속을 파낸 바가지.
Danh từ
🌏 DWIUNGBAK; CÁI BẦU ĐỰNG NƯỚC, GÁO LÀM TỪ QUẢ BẦU: Cái gáo hay cái bầu được làm bằng cách không chẻ quả bầu ra mà chỉ cắt một miếng tròn phần trên của quả bầu, bỏ ruột đi. -
ㄷㅇㅂ (
도입부
)
: 글이나 음악 작품 등이 시작되는 첫 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN MỞ ĐẦU, ĐOẠN ĐẦU, PHẦN DẪN NHẬP: Phần bắt đầu của bài viết hay tác phẩm âm nhạc v.v...
• Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43)