🌟 다재다능하다 (多才多能 하다)

Tính từ  

1. 여러 가지 재능이나 재주가 많다.

1. ĐA TÀI: Có nhiều tài năng hoặc tài cán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다재다능한 능력.
    Versatile ability.
  • Google translate 다재다능한 사람.
    A versatile man.
  • Google translate 다재다능한 연기자.
    A versatile performer.
  • Google translate 다재다능한 연예인.
    A versatile entertainer.
  • Google translate 다재다능한 예술가.
    A versatile artist.
  • Google translate 가수인 박 씨는 노래는 물론이고 춤도 잘 추고, 연기도 잘 하는 다재다능한 사람이다.
    Park, a singer, is a versatile person who not only sings but also dances well and acts well.
  • Google translate 지수는 융통성이 좋으며 다재다능하여 회사에서 두터운 신임을 받고 있다.
    The index is flexible and versatile, earning a strong trust in the company.
  • Google translate 우리 동아리 선배 있지? 그 선배가 밴드에서 기타도 친대.
    Do we have a senior in our club? the senior also plays the guitar in the band.
    Google translate 어머, 그래? 공부만 잘하는 줄 알았는데, 다재다능하구나.
    Oh, yeah? i thought you were only good at studying, but you're versatile.

다재다능하다: all-around; multi-talented; being a jack-of-all-trades,たさいたのうだ【多才多能だ】,talentueux, polyvalent,talentoso, versátil,مواهب متعدّدة,олон талын авьяас чадвартай,đa tài,มีความสามารถหลายอย่าง, มีพรสวรรค์หลายด้าน, มีความสามารถรอบตัว, มีความสามารถรอบด้าน,serba bisa, multi talenta,талантливый,多才多艺,多才多能,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다재다능하다 (다재다능하다) 다재다능한 (다재다능한) 다재다능하여 (다재다능하여) 다재다능해 (다재다능해) 다재다능하니 (다재다능하니) 다재다능합니다 (다재다능함니다)

🗣️ 다재다능하다 (多才多能 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 다재다능하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)