🌟 녹물 (綠 물)

Danh từ  

1. 금속의 표면에 생긴 녹이 녹아 조금 붉은색을 띠는 물.

1. NƯỚC GỈ SẮT, NƯỚC GỈ KIM LOẠI: Nước có màu hơi đỏ do gỉ phát sinh ở bề mặt của kim loại gỉ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 녹물 제거.
    Rust removal.
  • Google translate 녹물이 나오다.
    Rust comes out.
  • Google translate 녹물이 들다.
    Get rusty.
  • Google translate 녹물이 빠지다.
    The rust is gone.
  • Google translate 녹물이 섞이다.
    Blend with rust.
  • Google translate 붉은 녹물에서 금속 냄새가 풍겼다.
    The red rust smelled of metal.
  • Google translate 수도관이 낡았는지 얼마 전부터 녹물이 나오기 시작했다.
    The pipes were worn out and rust began to come out some time ago.
  • Google translate 약수터 주변 바위가 온통 진한 녹물로 물들었네요.
    The rocks around the mineral spring are stained with thick rust.
    Google translate 이걸 보면 약수에 철분이 많이 들어 있다는 걸 알 수 있지요.
    This shows that mineral water contains a lot of iron.

녹물: rusty water,さびのみず【錆の水】,eau de rouille,agua oxidada,مياه صدأ,зэвтэй ус,nước gỉ sắt, nước gỉ kim loại,น้ำสนิม,air karat, karat,ржавая вода,铁锈水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 녹물 (농물)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)