🌟 녹물 (綠 물)

Danh từ  

1. 금속의 표면에 생긴 녹이 녹아 조금 붉은색을 띠는 물.

1. NƯỚC GỈ SẮT, NƯỚC GỈ KIM LOẠI: Nước có màu hơi đỏ do gỉ phát sinh ở bề mặt của kim loại gỉ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 녹물 제거.
    Rust removal.
  • 녹물이 나오다.
    Rust comes out.
  • 녹물이 들다.
    Get rusty.
  • 녹물이 빠지다.
    The rust is gone.
  • 녹물이 섞이다.
    Blend with rust.
  • 붉은 녹물에서 금속 냄새가 풍겼다.
    The red rust smelled of metal.
  • 수도관이 낡았는지 얼마 전부터 녹물이 나오기 시작했다.
    The pipes were worn out and rust began to come out some time ago.
  • 약수터 주변 바위가 온통 진한 녹물로 물들었네요.
    The rocks around the mineral spring are stained with thick rust.
    이걸 보면 약수에 철분이 많이 들어 있다는 걸 알 수 있지요.
    This shows that mineral water contains a lot of iron.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 녹물 (농물)

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88)