🌟 논술하다 (論術 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 논술하다 (
논술하다
)
📚 Từ phái sinh: • 논술(論述): 어떤 주제에 대한 의견을 논리에 맞게 말하거나 적음.
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 논술하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97)