🌟 내팽개치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내팽개치다 (
내ː팽개치다
) • 내팽개치는 (내ː팽개치는
) • 내팽개치어 (내ː팽개치어
내ː팽개치여
) 내팽개쳐 (내ː팽개처
) • 내팽개치니 (내ː팽개치니
) • 내팽개칩니다 (내ː팽개침니다
)
🌷 ㄴㅍㄱㅊㄷ: Initial sound 내팽개치다
-
ㄴㅍㄱㅊㄷ (
내팽개치다
)
: 힘껏 던져 버리다.
Động từ
🌏 NÉM, VỨT, QUĂNG: Dùng hết sức quăng đi.
• Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67)