🌟 늦바람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늦바람 (
늗빠람
)
🗣️ 늦바람 @ Ví dụ cụ thể
- 늦바람. [늦-]
🌷 ㄴㅂㄹ: Initial sound 늦바람
-
ㄴㅂㄹ (
날벼락
)
: 맑은 날씨에 갑자기 치는 벼락.
Danh từ
🌏 SÉT ĐÁNH GIỮA BAN NGÀY: Sét đánh bất ngờ lúc thời tiết quang đãng. -
ㄴㅂㄹ (
눈보라
)
: 바람과 함께 한쪽으로 세차게 날리는 눈.
Danh từ
🌏 BÃO TUYẾT: Tuyết bay mạnh về một phía cùng với gió. -
ㄴㅂㄹ (
늦바람
)
: 저녁 늦게 부는 바람.
Danh từ
🌏 CƠN GIÓ ĐÊM: Gió thổi muộn vào buổi tối.
• Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92)