🌟 늦바람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늦바람 (
늗빠람
)
🗣️ 늦바람 @ Ví dụ cụ thể
- 늦바람. [늦-]
🌷 ㄴㅂㄹ: Initial sound 늦바람
-
ㄴㅂㄹ (
날벼락
)
: 맑은 날씨에 갑자기 치는 벼락.
Danh từ
🌏 SÉT ĐÁNH GIỮA BAN NGÀY: Sét đánh bất ngờ lúc thời tiết quang đãng. -
ㄴㅂㄹ (
눈보라
)
: 바람과 함께 한쪽으로 세차게 날리는 눈.
Danh từ
🌏 BÃO TUYẾT: Tuyết bay mạnh về một phía cùng với gió. -
ㄴㅂㄹ (
늦바람
)
: 저녁 늦게 부는 바람.
Danh từ
🌏 CƠN GIÓ ĐÊM: Gió thổi muộn vào buổi tối.
• Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226)