🌟 늦바람

Danh từ  

1. 저녁 늦게 부는 바람.

1. CƠN GIÓ ĐÊM: Gió thổi muộn vào buổi tối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 싸늘한 늦바람.
    Cold late wind.
  • 늦바람이 매섭다.
    The late wind is fierce.
  • 늦바람이 쌀쌀하다.
    The late wind is chilly.
  • 늦바람이 불다.
    A late wind blows.
  • 늦바람이 차다.
    The late wind is cold.
  • 말복이 지나자 늦바람이 제법 쌀쌀해졌다.
    The late wind got quite chilly after malbok.
  • 가을이 다가오려는지 늦바람이 꽤나 선선하다.
    The late wind is quite breezy as autumn is approaching.
  • 엄마, 저 오늘 야근하고 늦게 들어올 것 같아요.
    Mom, i think i'll be home late after working overtime today.
    알았어, 늦바람이 차니까 옷 따뜻하게 입고 가렴.
    Okay, it's getting cold in the late wind, so dress warmly.

2. 나이가 들어 가지게 된 바르지 못한 행실.

2. THÓI XẤU VỀ GIÀ: Hành vi không đúng đắn mắc phải khi đã có tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 늦바람이 나다.
    Late wind.
  • 늦바람이 무섭다.
    I'm afraid of the late wind.
  • 늦바람이 불다.
    A late wind blows.
  • 늦바람을 잠재우다.
    Put the late wind to rest.
  • 늦바람을 잡다.
    Catch the late wind.
  • 늦바람에 빠지다.
    Fall into a late wind.
  • 늦바람에 빠진 남자는 부인 몰래 다른 여자를 만나고 다녔다.
    The man in the late wind had been meeting another woman behind his wife's back.
  • 모두들 가정은 뒷전이 된 그를 보며 늦바람이 단단히 들었다고 혀를 찼다.
    Everyone looked at him as a hindrance and kicked his tongue that the late wind was strong.
  • 윗집 할아버지는 요새 매일 어디를 다니시는 거예요?
    Where does your grandfather go every day these days?
    몰라, 늦바람이 무섭다더니 그 집 할머니께서 굉장히 화가 나셨더라.
    I don't know, i'm afraid of the late wind.dunny's grandmother was very angry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늦바람 (늗빠람)

🗣️ 늦바람 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226)