🌟 내다버리다

Động từ  

1. 밖으로 가지고 나가서 버리다.

1. VỨT RA NGOÀI: Mang ra ngoài và vứt đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고물을 내다버리다.
    Throw out junk.
  • Google translate 쓰레기를 내다버리다.
    To take out the garbage.
  • Google translate 골목길에 내다버리다.
    Throw out into an alley.
  • Google translate 밖에 내다버리다.
    Throw it out.
  • Google translate 집 앞에 내다버리다.
    Throw it out in front of the house.
  • Google translate 여름철에는 음식물 쓰레기를 바로바로 내다버려야 한다.
    In summer, food waste must be taken out immediately.
  • Google translate 어머니는 아무리 내다버리라고 얘기해도 쓰지도 않는 물건들을 집 안에 쌓아 두신다.
    Mother keeps stuff in her house that she never uses, no matter how much she tells her to throw away.
  • Google translate 요즘 누가 우리 집 앞에 쓰레기를 내다버리고 가.
    Somebody's taking out trash in front of my house these days.
    Google translate 어머, 누가 그런 양심도 없는 짓을 하니?
    Oh, who does such a thing with no conscience?

내다버리다: take out; throw out,すてる【捨てる】,jeter dehors,tirar, botar, echar, arrojar,يطرد,гаргаж хаях,vứt ra ngoài,ถือออกไปทิ้ง, เอาออกไปทิ้ง, ปล่อยทิ้งไว้,membuang keluar,выбрасывать; выносить,扔出,扔掉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내다버리다 (내ː다버리다) 내다버리어 (내ː다버리어내ː다버리여) 내다버려 (내ː다버려) 내다버리니 (내ː다버리니)

💕Start 내다버리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Tâm lí (191)