Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내다버리다 (내ː다버리다) • 내다버리어 (내ː다버리어내ː다버리여) 내다버려 (내ː다버려) • 내다버리니 (내ː다버리니)
내ː다버리다
내ː다버리어
내ː다버리여
내ː다버려
내ː다버리니
Start 내 내 End
Start
End
Start 다 다 End
Start 버 버 End
Start 리 리 End
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15)