🌟 내다버리다

Động từ  

1. 밖으로 가지고 나가서 버리다.

1. VỨT RA NGOÀI: Mang ra ngoài và vứt đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고물을 내다버리다.
    Throw out junk.
  • 쓰레기를 내다버리다.
    To take out the garbage.
  • 골목길에 내다버리다.
    Throw out into an alley.
  • 밖에 내다버리다.
    Throw it out.
  • 집 앞에 내다버리다.
    Throw it out in front of the house.
  • 여름철에는 음식물 쓰레기를 바로바로 내다버려야 한다.
    In summer, food waste must be taken out immediately.
  • 어머니는 아무리 내다버리라고 얘기해도 쓰지도 않는 물건들을 집 안에 쌓아 두신다.
    Mother keeps stuff in her house that she never uses, no matter how much she tells her to throw away.
  • 요즘 누가 우리 집 앞에 쓰레기를 내다버리고 가.
    Somebody's taking out trash in front of my house these days.
    어머, 누가 그런 양심도 없는 짓을 하니?
    Oh, who does such a thing with no conscience?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내다버리다 (내ː다버리다) 내다버리어 (내ː다버리어내ː다버리여) 내다버려 (내ː다버려) 내다버리니 (내ː다버리니)

💕Start 내다버리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15)