🌟 꺼림칙하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꺼림칙하다 (
꺼림치카다
) • 꺼림칙한 (꺼림치칸
) • 꺼림칙하여 (꺼림치카여
) 꺼림칙해 (꺼림치캐
) • 꺼림칙하니 (꺼림치카니
) • 꺼림칙합니다 (꺼림치캄니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 꺼림칙하다 @ Giải nghĩa
🗣️ 꺼림칙하다 @ Ví dụ cụ thể
- 뒤가 꺼림칙하다. [뒤]
🌷 ㄲㄹㅊㅎㄷ: Initial sound 꺼림칙하다
-
ㄲㄹㅊㅎㄷ (
꺼림칙하다
)
: 마음에 걸려서 언짢고 싫은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 E NGẠI: Rất vướng mắc trong lòng nên có cảm giác không tốt hoặc bực bội. -
ㄲㄹㅊㅎㄷ (
께름칙하다
)
: 마음에 걸려서 언짢고 싫은 느낌이 꽤 있다.
Tính từ
🌏 CẢM THẤY KHÔNG AN TÂM: Trong lòng rất khúc mắc nên có cảm giác không thoải mái hoặc không thích.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7)