🌟 노무자 (勞務者)

Danh từ  

2. 일을 하고 받은 돈으로 생활을 하는 사람.

2. NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người sống bằng đồng tiền kiếm được do làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비정규직 노무자.
    Non-regular workers.
  • Google translate 노무자 계급.
    Working class.
  • Google translate 노무자의 권리.
    Workers' rights.
  • Google translate 노무자간의 소득 격차가 심해져서 빈부 격차가 커지고 있다.
    The income gap between laborers has widened, widening the gap between the rich and the poor.
  • Google translate 법적으로 규정되어 있는 노무자의 권리를 회사 측에서 무시하고 있다.
    The company disregards the rights of the legally prescribed laborers.

노무자: worker; working people,ろうむしゃ【労務者】。ろうどうしゃ【労働者】,travailleur, main d'œuvre,trabajador, obrero,عامل,ажилчин,người lao động,ผู้ใช้แรงงาน, คนทำงาน,buruh, pekerja,,劳务人员,

1. 육체노동을 하여 돈을 받고 살아가는 사람.

1. CÔNG NHÂN LAO ĐỘNG CHÂN TAY: Người sống bằng nghề lao động tay chân và nhận tiền công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건설 노무자.
    A construction worker.
  • Google translate 단기 노무자.
    Short-term laborer.
  • Google translate 일용 노무자.
    Daily laborer.
  • Google translate 노무자를 고용하다.
    Hire workers.
  • Google translate 노무자로 일하다.
    Work as a laborer.
  • Google translate 임금이 제때에 지불이 안 되자 노무자들은 게으름을 부렸다.
    When the wages were not paid in time, the workers were lazy.
  • Google translate 삼촌은 젊었을 때 건설 현장에서 일용직 노무자로 일하셨다고 한다.
    It is said that when he was young, his uncle worked as a day laborer at the construction site.
Từ đồng nghĩa 노동자(勞動者): 일을 하고 받은 돈으로 생활을 하는 사람., 육체노동을 하여 번 돈으로…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노무자 (노무자)

🗣️ 노무자 (勞務者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160)