🌟 대혁명 (大革命)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대혁명 (
대ː형명
)
🌷 ㄷㅎㅁ: Initial sound 대혁명
-
ㄷㅎㅁ (
담화문
)
: 공적인 위치에 있는 사람이 어떤 일에 대한 의견이나 태도를 알리기 위해 공식적으로 발표하는 글.
Danh từ
🌏 BÀI PHÁT BIỂU, BÀI TUYÊN BỐ: Bài phát biểu chính thức của người có địa vị chính thức nhằm bày tỏ ý kiến hoặc thái độ về một việc nào đó. -
ㄷㅎㅁ (
대혁명
)
: 아주 큰 혁명.
Danh từ
🌏 CUỘC ĐẠI CÁCH MẠNG: Cuộc cách mạng rất lớn.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43)