🌟 데구루루
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 데구루루 (
데구루루
)
🌷 ㄷㄱㄹㄹ: Initial sound 데구루루
-
ㄷㄱㄹㄹ (
데구루루
)
: 약간 크고 단단한 물건이 단단한 바닥에서 구르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LÓC CÓC: Âm thanh mà vật hơi to và cứng lăn trên nền cứng. Hoặc hình ảnh đó.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138)