🌟 도깨비

  Danh từ  

1. 머리에 뿔이 나고 방망이를 가지고 다니는, 사람 모양을 한 귀신.

1. DOKKAEBI; MA, QUỶ, YÊU TINH: Một loại ma quỷ có hình dáng người, trên đầu có sừng và cầm gậy đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뿔 달린 도깨비.
    Horned goblins.
  • Google translate 도깨비 뿔.
    Goblin horn.
  • Google translate 도깨비 이야기.
    The story of the goblin.
  • Google translate 도깨비가 나오다.
    Goblin comes out.
  • Google translate 도깨비에게 홀리다.
    Be possessed by a goblin.
  • Google translate 이렇게 비 오는 우중충한 밤에 산길을 걷다 보면 꼭 도깨비가 나올 것 같다.
    If you walk along the mountain path on a rainy night like this, you will surely see a goblin.
  • Google translate 김 과장은 도깨비가 장난치듯 결정을 계속 바꿔 직원들의 불만이 높아갔다.
    Kim continued to change his decision like a goblin playing around, raising complaints from employees.
  • Google translate 너 그렇게 엄마 말 안 들으면 도깨비가 와서 잡아 간다!
    If you don't listen to your mother like that, the goblin will come and take you!
    Google translate 잘못했어요.
    I'm sorry.

도깨비: dokkaebi,ばけもの【化け物】。おばけ【お化け】。ようかい【妖怪】。おに【鬼】,dokkaebi, tokkaebi, lutin, farfadet, korrigan, djinn, troll, esprit follet, esprit, démon, monstre,dokkaebi,شبح,буг, савдаг,  чөтгөр,Dokkaebi; ma, quỷ, yêu tinh,โทแกบี,dokkaebi,токкэби; чёрт,鬼怪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도깨비 (도깨비)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 도깨비 @ Giải nghĩa

🗣️ 도깨비 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52)