🌟 도깨비
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도깨비 (
도깨비
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🗣️ 도깨비 @ Giải nghĩa
- 낮도깨비 : 낮에 나타난 도깨비.
🗣️ 도깨비 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄲㅂ: Initial sound 도깨비
-
ㄷㄲㅂ (
도깨비
)
: 머리에 뿔이 나고 방망이를 가지고 다니는, 사람 모양을 한 귀신.
☆
Danh từ
🌏 DOKKAEBI; MA, QUỶ, YÊU TINH: Một loại ma quỷ có hình dáng người, trên đầu có sừng và cầm gậy đi. -
ㄷㄲㅂ (
두꺼비
)
: 모양은 개구리와 비슷하나 크기는 그보다 크며 몸은 어두운 갈색의 동물.
☆
Danh từ
🌏 CON CÓC: Động vật có hình dáng tựa như con ếch nhưng to hơn và thân mình màu nâu đậm.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52)