🌟 돌하르방
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌하르방 (
돌ː하르방
)
🗣️ 돌하르방 @ Ví dụ cụ thể
- 신혼부부가 돌하르방 코를 만지면 떡두꺼비 같은 아들을 얻는다나 뭐라나. [-는다나]
🌷 ㄷㅎㄹㅂ: Initial sound 돌하르방
-
ㄷㅎㄹㅂ (
돌하르방
)
: 제주도에서 마을을 지켜 주는 수호신으로 돌로 노인의 모습을 만든 조각.
Danh từ
🌏 DOLHAREUBANG: Bức điêu khắc tạo hình ông già bằng đá, là thần hộ mệnh giữ gìn làng mạc ở đảo Jeju.
• Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97)