🌟 돌하르방
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌하르방 (
돌ː하르방
)
🗣️ 돌하르방 @ Ví dụ cụ thể
- 신혼부부가 돌하르방 코를 만지면 떡두꺼비 같은 아들을 얻는다나 뭐라나. [-는다나]
🌷 ㄷㅎㄹㅂ: Initial sound 돌하르방
-
ㄷㅎㄹㅂ (
돌하르방
)
: 제주도에서 마을을 지켜 주는 수호신으로 돌로 노인의 모습을 만든 조각.
Danh từ
🌏 DOLHAREUBANG: Bức điêu khắc tạo hình ông già bằng đá, là thần hộ mệnh giữ gìn làng mạc ở đảo Jeju.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)