🌟 돌하르방

Danh từ  

1. 제주도에서 마을을 지켜 주는 수호신으로 돌로 노인의 모습을 만든 조각.

1. DOLHAREUBANG: Bức điêu khắc tạo hình ông già bằng đá, là thần hộ mệnh giữ gìn làng mạc ở đảo Jeju.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌하르방을 구경하다.
    Watch dolharbang.
  • Google translate 돌하르방을 만들다.
    Make stone hareubang.
  • Google translate 돌하르방을 보다.
    Look at dolharbang.
  • Google translate 돌하르방은 구멍이 송송 뚫려 있는 돌로 이루어져 있다.
    Stone hareubang consists of stones with holes.
  • Google translate 우리가 찾은 제주도 전통 마을 앞에는 돌하르방이 세워져 있었다.
    Stone hareubang was erected in front of the traditional village of jeju we found.
  • Google translate 이 사진은 돌하르방 앞에서 찍은 사진이네.
    This picture was taken in front of stone harubang.
    Google translate 응. 지난주에 제주도 다녀왔어.
    Yeah. i went to jeju island last week.

돌하르방: dolhareubang,トルハルバン,dolhareubang, grand-père en pierre,dolhareubang, estatua que se considera dios protector en la isla de Jeju,دولهاربانع، جدّ حجريّ,чулуун өвгөн,Dolhareubang,ทลฮารือบัง,patung kakek,торхарыбан,石头爷爷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌하르방 (돌ː하르방)

🗣️ 돌하르방 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47)